--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhèo nhèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhèo nhèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhèo nhèo
+
xem nhèo (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhèo nhèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhèo nhèo"
:
nhao nhao
nhão nhạo
nháo nhào
nheo nhẻo
nheo nhéo
nhèo nhèo
nhẽo nhèo
nhéo nhẹo
nho nhỏ
nhơ nhớ
more...
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
nhèo nhèo
:
xem nhèo (láy)
+
giạm
:
to sound out
+
edgar wallace
:
Nhà văn người Anh nổi tiếng với tiểu thuyết tội phạm (1875-1932)
+
nhạy miệng
:
Have a quick tongue, be quick-tongued and answer before one is spoken tọ
+
gút
:
knot